Characters remaining: 500/500
Translation

cách biệt

Academic
Friendly

Từ "cách biệt" trong tiếng Việt có nghĩasự xa cách, ngăn cách, hoặc không sự kết nối giữa hai hoặc nhiều đối tượng nào đó. Từ này được cấu thành từ hai phần: “cáchcó nghĩangăn ra, biệtcó nghĩachia rời. Khi kết hợp lại, "cách biệt" diễn tả trạng thái khi một cái đó không còn gần gũi, không còn liên kết với cái khác.

Cách sử dụng:
  1. Sử dụng trong câu đơn giản:

    • "Hai bên đã cách biệt nhau một khoảng thời gian dài."
    • "Cách biệt giữa các tầng lớp xã hội ngày càng rõ ràng."
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh nâng cao:

    • "Trong xã hội hiện đại, sự cách biệt giữa người giàu người nghèo ngày càng gia tăng, điều này cần được chú ý giải quyết."
    • "Mặc dù chúng ta sống trong cùng một thành phố, nhưng tâm hồn của chúng ta lại cách biệt nhau."
Biến thể của từ:
  • Cách biệt (tính từ): Diễn tả trạng thái xa cách, không gần gũi.
  • Cách biệt (danh từ): Có thể hiểu khoảng cách hoặc sự khác biệt giữa các đối tượng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cách xa: Cũng có nghĩa là ở xa nhau, nhưng thường dùng để chỉ khoảng cách địa .
  • Khác biệt: Dùng để chỉ sự khác nhau về đặc điểm, tính chất, không nhất thiết phải khoảng cách về không gian.
Lưu ý:
  • "Cách biệt" thường mang nghĩa tiêu cực khi nhấn mạnh sự chia rẽ, không liên kết.
  • Không nên nhầm lẫn với từ "khác biệt", "khác biệt" có thể chỉ sự khác nhau về đặc điểm không nhất thiết phải sự ngăn cách.
  1. tt. (H. cách: ngăn ra; biệt: chia rời) Xa cách hẳn: Cấp trên với cấp dưới không cách biệt nhau.

Comments and discussion on the word "cách biệt"